безмерно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безмерно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezmérno |
khoa học | bezmerno |
Anh | bezmerno |
Đức | besmerno |
Việt | bedmerno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
безмерно
Tham khảo[sửa]
- "безмерно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)