безоблачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

безоблачный

  1. Không mây, quang đãng, trong sáng.
    переню — không có gì buồn phiền, sung sướng, hạnh phúc
    безоблачное счастье — hạnh phúc êm đềm

Tham khảo[sửa]