безоблачный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безоблачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezóblačnyj |
khoa học | bezoblačnyj |
Anh | bezoblachny |
Đức | besoblatschny |
Việt | bedoblatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
безоблачный
- Không mây, quang đãng, trong sáng.
- переню — không có gì buồn phiền, sung sướng, hạnh phúc
- безоблачное счастье — hạnh phúc êm đềm
Tham khảo[sửa]
- "безоблачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)