безоговорочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của безоговорочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezogovóročnyj |
khoa học | bezogovoročnyj |
Anh | bezogovorochny |
Đức | besogoworotschny |
Việt | bedogovorotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]безоговорочный
- Không điều kiện, vô điều kiện.
- безоговорочная капитуляция — [sự] đầu hàng không điều kiện
- безоговорочное согласие — [sự] hoàn toàn đồng ý, đông ý không điều kiện
Tham khảo
[sửa]- "безоговорочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)