Bước tới nội dung

безработный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безработный

  1. Thất nghiệp.
    в знач. сущ. м. — người thất nghiệp

Tham khảo

[sửa]