белена

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=белен}} белена gc (бом.)

  1. (Cây) Kỳ nham, thiên tiên tử (Hyoscyamus niger).
  2. .
    беленаы объелся — mất trí, phát điên, phát cuồng

Tham khảo[sửa]