беличий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беличий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béličij |
khoa học | beličij |
Anh | belichi |
Đức | belitschi |
Việt | belitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]беличий
- (Thuộc về) Sóc; (из меха бельки) [bằng] lông sóc.
- беличья шуба — áo măng tô bằng lông sóc
- шуба на беличьем — меху — áo măng tô lót bằng lông sóc
Tham khảo
[sửa]- "беличий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)