Bước tới nội dung

белковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

белковый (биол. хим.)

  1. () Anbumin, protit, prôtit.
    белковое вещество — chất có anbumin (protit, prôtit)

Tham khảo

[sửa]