белокровие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của белокровие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belokróvije |
khoa học | belokrovie |
Anh | belokroviye |
Đức | belokrowije |
Việt | belocroviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
белокровие gt (мед.)
- (Bệnh) Bạch cầu.
Tham khảo[sửa]
- "белокровие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)