Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
bạch cầu
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Français
Ido
한국어
ລາວ
Português
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bạch cầu
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔjk
˨˩
kə̤w
˨˩
ɓa̰t
˨˨
kəw
˧˧
ɓat
˨˩˨
kəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˨˨
kəw
˧˧
ɓa̰jk
˨˨
kəw
˧˧
Danh từ
[
sửa
]
bạch cầu
Tế bào
máu
có nhân
,
màu
trắng
nhạt
cùng với
hồng cầu
và
tiểu
cầu
hợp thành
những
thành phần
hữu hình
trong
máu
, có
vai trò
rất
quan trọng
trong
việc
bảo vệ
cơ thể
chống nhiễm khuẩn
và trong
các
quá trình
miễn dịch
;
còn
gọi là
bạch huyết cầu
,
huyết cầu
trắng
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
bạch cầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
bạch cầu
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài