белоснежный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của белоснежный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | belosnéžnyj |
| khoa học | belosnežnyj |
| Anh | belosnezhny |
| Đức | belosneschny |
| Việt | beloxneginy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
белоснежный
- Trắng như tuyết, bạch tuyết, trắng tinh, trắng phau, trắng muốt, trắng bạch, trắng nõn.
- белоснежная скатерть — khăn bàn trắng tinh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “белоснежный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)