бережно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

бережно

  1. (осторожно) [một cách] thận trọng, cẩn thận
  2. (аккуратно) [một cách] chu đáo, kỹ càng
  3. (заботливо) [một cách] chăm sóc, nâng niu, trân trọng.

Tham khảo[sửa]