бережно
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
бережно
- (осторожно) [một cách] thận trọng, cẩn thận
- (аккуратно) [một cách] chu đáo, kỹ càng
- (заботливо) [một cách] chăm sóc, nâng niu, trân trọng.
Tham khảo[sửa]
- "бережно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)