Bước tới nội dung

беременная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

беременная

  1. Có chửa, có mang, có thai, có nghén, chửa.
    в знач. сущ. ж. — [người] phụ nữ có thai, đàn bà có mang

Tham khảo

[sửa]