беременная
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беременная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | berémennaja |
khoa học | beremennaja |
Anh | beremennaya |
Đức | beremennaja |
Việt | beremennaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беременная
Tham khảo[sửa]
- "беременная". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)