бесклассовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бесклассовый

  1. Không giai cấp.
    бесклассовое общество — xã hội không giai cấp

Tham khảo[sửa]