бесклассовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесклассовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besklássovyj |
khoa học | besklassovyj |
Anh | besklassovy |
Đức | besklassowy |
Việt | bexclaxxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бесклассовый
- Không giai cấp.
- бесклассовое общество — xã hội không giai cấp
Tham khảo[sửa]
- "бесклассовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)