бесконтрольный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесконтрольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beskontról'nyj |
khoa học | beskontrol'nyj |
Anh | beskontrolny |
Đức | beskontrolny |
Việt | bexcontrolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бесконтрольный
- Không kiểm soát (kiểm tra, giám sát).
- бесконтрольное расходование денег — sự tiêu tiền không kiểm tra (kiểm soát)
Tham khảo[sửa]
- "бесконтрольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)