бесплацкартный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бесплацкартный

  1. Không có chỗ nằm.
    бесплацкартный билет — vé ngồi (không có chỗ nằm)

Tham khảo[sửa]