Bước tới nội dung

беспозвоночный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

беспозвоночный

  1. Không có cột sống, không xương sống.
    в знач. сущ. мн.: беспозвоночные зоол. — động vật không cột sống (không xương sống)

Tham khảo

[sửa]