бесполый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бесполый

  1. Không phân đực cái, vô tính.
    бесполое размножение биол. — [sự] sinh sản vô tính

Tham khảo[sửa]