бесснежный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бесснежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessnéžnyj |
khoa học | bessnežnyj |
Anh | bessnezhny |
Đức | bessneschny |
Việt | bexxneginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бесснежный
Tham khảo
[sửa]- "бесснежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)