бесчинствовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесчинствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besčínstvovat' |
khoa học | besčinstvovat' |
Anh | beschinstvovat |
Đức | bestschinstwowat |
Việt | bextrinxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бесчинствовать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "бесчинствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)