бетель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бетель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bétel' |
khoa học | betel' |
Anh | betel |
Đức | betel |
Việt | betel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бетель gđ (бот.)
- (Cây) Trầu, trầu không (Piper Betle).
- жевать бетель — ăn trầu
Tham khảo
[sửa]- "бетель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)