Bước tới nội dung

бетель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бетель (бот.)

  1. (Cây) Trầu, trầu không (Piper Betle).
    жевать бетель — ăn trầu

Tham khảo

[sửa]