бетонный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бетонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | betónnyj |
khoa học | betonnyj |
Anh | betonny |
Đức | betonny |
Việt | betonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бетонный
Tham khảo[sửa]
- "бетонный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)