биение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của биение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bijénije |
khoa học | bienie |
Anh | biyeniye |
Đức | bijenije |
Việt | biieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
биение gt
Tham khảo[sửa]
- "биение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)