бизнесмен
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бизнесмен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biznesmén |
khoa học | biznesmen |
Anh | biznesmen |
Đức | bisnesmen |
Việt | bidnexmen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бизнесмен gđ
Tham khảo[sửa]
- "бизнесмен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)