Bước tới nội dung

бирюзовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бирюзовый

  1. (Thuộc về) Biruza, calait, ngọc lam.
    бирюзовый камень — ngọc lam
  2. (цвета бирюзы) [màu] lam, xanh lam, da trời.
    бирюзовое небо — trời xanh ngắt

Tham khảo

[sửa]