бирюзовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бирюзовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | birjuzóvyj |
khoa học | birjuzovyj |
Anh | biryuzovy |
Đức | birjusowy |
Việt | biriudovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бирюзовый
Tham khảo
[sửa]- "бирюзовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)