Bước tới nội dung

бирюк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бирюк

  1. (о человеке) người cô độc (đơn độc).
    ссмотреть бирюком — nhìn cau có như nhà khó hết ăn

Tham khảo

[sửa]