битый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của битый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bítyj |
khoa học | bityj |
Anh | bity |
Đức | bity |
Việt | bity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]битый
Tham khảo
[sửa]- "битый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)