Bước tới nội dung

битый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

битый

  1. (Bị) Vỡ; (треснутый) [bị] nứt, nẻ; (вышербленный) sứt.
    битая птица — chim rừng bị bắn
    битые сливки — váng sữa, kem
    ждать битый час — đợi suốt cả giờ, đợi rất lâu

Tham khảo

[sửa]