Bước tới nội dung

благосостояние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

благосостояние gt

  1. Phúc lợi, [sự] phồn vinh, phồn thịnh, sung túc.
    материальное благосостояние народа — phúc lợi vật chất của nhân dân

Tham khảo

[sửa]