Bước tới nội dung

ближный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ближный

  1. Gần, cận, bên cạnh; (кратчайший) gần nhất, ngắn nhất.
    ближныйяя дистанция — cự ly ngắn
    ближныйим путём — theo con đường gần nhất (ngắn nhất)
    в знач. сущ. м. уст. — người đồng loại

Tham khảo

[sửa]