Bước tới nội dung

близнецы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=близнец}} близнецы số nhiều (,(ед. близнец м.))

  1. (двойня) [trẻ] con sinh đôi
  2. (тройня) con sinh ba.
  3. .
    созвездие Близнецов астр. — chòm sao Song nhi (Gemini)

Tham khảo

[sửa]