Bước tới nội dung

блошиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

блошиный

  1. (Thuộc về) Bọ chét, bọ chó.
    блошиный укус а) — vết bọ chét cắn; б) перен. — điều xúc phạm không đáng kể (nhỏ nhặt)

Tham khảo

[sửa]