блошиный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блошиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blošínyj |
khoa học | blošinyj |
Anh | bloshiny |
Đức | bloschiny |
Việt | blosiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]блошиный
Tham khảo
[sửa]- "блошиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)