бобовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бобовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bobóvyj |
khoa học | bobovyj |
Anh | bobovy |
Đức | bobowy |
Việt | bobovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бобовый
- (Thuộc về) Đậu, đỗ.
- бобовый стручок — quả đậu, quả đỗ
- бобове культуры — cây họ đậu (đỗ)
- в знач. сущ. мн.: — бобове — бот. — cây họ đậu (đỗ)
Tham khảo
[sửa]- "бобовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)