богач
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của богач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogáč |
khoa học | bogač |
Anh | bogach |
Đức | bogatsch |
Việt | bogatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
богач gđ
Tham khảo[sửa]
- "богач". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)