бодать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бодать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bodát' |
khoa học | bodat' |
Anh | bodat |
Đức | bodat |
Việt | bođat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]бодать Thể chưa hoàn thành
- Húc.
Tham khảo
[sửa]- "бодать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)