Bước tới nội dung

бодрость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бодрость gc

  1. (Sự) Sảng khoái, tươi tỉnh, tráng kiện.
    бодрость духа — tinh thần sảng khoái (vững vàng)
    вселять в кого-л. бодрость — làm ai sảng khoái, gây sự sảng khoái cho ai

Tham khảo

[sửa]