бодрящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бодрящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bodrjáščij |
khoa học | bodrjaščij |
Anh | bodryashchi |
Đức | bodrjaschtschi |
Việt | bođriasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бодрящий
Tham khảo[sửa]
- "бодрящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)