Bước tới nội dung

бодрящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бодрящий

  1. Làm tăng thêm sức lực (hào hứng, sinh khí, sảng khoái).
    бодрящий ветерок — [ngọn, cơn] gió mát

Tham khảo

[sửa]