бокал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

бокал

  1. (Cái) Cốc lớn, cốc vại.
    поднимать бокал за кого-л., за что-л. — nâng cốc chúc mừng ai, cái gì

Tham khảo[sửa]