Bước tới nội dung

болевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

болевой

  1. Đau.
    болевое ощущение — cảm giác đau

Tham khảo

[sửa]