болезнь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của болезнь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bolézn' |
khoa học | bolezn' |
Anh | bolezn |
Đức | bolesn |
Việt | boledn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
болезнь gc
- Bệnh, bệnh tật, chứng bệnh.
- болезнь сердца — bệnh tim
- болезни роста — những khó khăn trong thời kỳ trưởng thành, [sự] khủng hoảng của trưởng thành
Tham khảo[sửa]
- "болезнь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)