боль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

боль gc

  1. (Sự) Đau, đau đớn, nhức, rức, đau nhức.
    зубная боль — [sự] nhức răng
    причинять боль кому-л. — làm ai đau
    душевная боль — [nỗi] khổ tâm, đau lòng
    с болю в сердце — đau đớn trong lòng, đau lòng, khổ tâm

Tham khảo[sửa]