Bước tới nội dung

rức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨk˧˥ʐɨ̰k˩˧ɹɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨk˩˩ɹɨ̰k˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rức

  1. Như nhức
    Rức đầu.

Tham khảo

[sửa]