đau đớn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaw˧˧ ɗəːn˧˥ | ɗaw˧˥ ɗə̰ːŋ˩˧ | ɗaw˧˧ ɗəːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaw˧˥ ɗəːn˩˩ | ɗaw˧˥˧ ɗə̰ːn˩˧ |
Tính từ[sửa]
đau đớn
- Đau mức độ cao (nói khái quát).
- Bệnh gây đau đớn kéo dài.
- Nỗi đau đớn trong lòng.
- Có tác dụng làm cho đau đớn.
- Những thất bại đau đớn.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: painful
Tham khảo[sửa]
- "đau đớn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)