большевик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của большевик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bol'ševík |
khoa học | bol'ševik |
Anh | bolshevik |
Đức | bolschewik |
Việt | bolsevic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
большевик gđ
Tham khảo[sửa]
- "большевик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)