бомбить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của бомбить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | bombít' |
| khoa học | bombit' |
| Anh | bombit |
| Đức | bombit |
| Việt | bombit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
бомбить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “бомбить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)