бомбить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бомбить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bombít' |
khoa học | bombit' |
Anh | bombit |
Đức | bombit |
Việt | bombit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]бомбить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "бомбить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)