Bước tới nội dung

oanh tạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wajŋ˧˧ ta̰ːʔk˨˩wan˧˥ ta̰ːk˨˨wan˧˧ taːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
waŋ˧˥ taːk˨˨waŋ˧˥ ta̰ːk˨˨waŋ˧˥˧ ta̰ːk˨˨

Động từ

[sửa]

oanh tạc

  1. Thả bom từ máy bay xuống.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]