борт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

борт

  1. (судна) thành, mạn tàu [tàu, thuyền]
  2. (кузова грузовика) thành [xe].
    откидной борт — cửa lật
    левый борт — mạn trái
    правый борт — mạn phải
    борт о борт — kề sát mạn nhau
    человек за бортом! — người rơi xuống nước!
    на борту — trên tàu
    подняться на борт — lên tàu
    брать на борт а) — đưa lên tàu; б) — (грузить) chất lên tàu
  3. (одежды) vạt.
  4. .
    выбросить что-л. за борт — vứt bỏ, vứt ra
    остаться за бортом — ở ngoài cuộc

Tham khảo[sửa]