борт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]борт gđ
- (судна) thành, mạn tàu [tàu, thuyền]
- (кузова грузовика) thành [xe].
- откидной борт — cửa lật
- левый борт — mạn trái
- правый борт — mạn phải
- борт о борт — kề sát mạn nhau
- человек за бортом! — người rơi xuống nước!
- на борту — trên tàu
- подняться на борт — lên tàu
- брать на борт — а) — đưa lên tàu; б) — (грузить) chất lên tàu
- (одежды) vạt.
- .
- выбросить что-л. за борт — vứt bỏ, vứt ra
- остаться за бортом — ở ngoài cuộc
Tham khảo
[sửa]- "борт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)