борьба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của борьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bor'bá |
khoa học | bor'ba |
Anh | borba |
Đức | borba |
Việt | borba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=борьб}} борьба gc
- (Cuộc) Đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu, vật lộn; (против кого-л. , чего-л. ) [sự] chống.
- борьба за свободу и независимость — [cuộc] đấu tranh giành độc lập và tự do
- борьба с эпидемическими заболеванями — [sự] chống lại các bệnh dịch tễ, chống dịch
- борьба нового со старым — [cuộc] đấu tranh giữa cái mới và cái cũ
- борьба противоположностей — филос. — [cuộc] đấu tranh giữa các mặt đối lập
- спорт. — [môn] vật, đánh vật
- классическая борьба — [môn] vật cổ điển
- вольная борьба — [môn] vật tự do
Tham khảo
[sửa]- "борьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)