босой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của босой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bosój |
khoa học | bosoj |
Anh | bosoy |
Đức | bosoi |
Việt | boxoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
босой
- Không giày, chân không, chân đất.
- босые ноги — chân không, chân đất
- на босу ногу — đi giày không mặc bít-tất
Tham khảo[sửa]
- "босой". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)