chân không
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨən˧˧ xəwŋ˧˧ | ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥ | ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨən˧˥ xəwŋ˧˥ | ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
chân không
- Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả.
- Bơm chân không.
- Môi trường chân không.
Dịch
Phó từ

chân không
Dịch
Tham khảo
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
