боязливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của боязливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojazlívyj |
khoa học | bojazlivyj |
Anh | boyazlivy |
Đức | bojasliwy |
Việt | boiadlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]боязливый
Tham khảo
[sửa]- "боязливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)