Bước tới nội dung

братский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

братский

  1. (Có tính chất) Anh em, huynh đệ.
    братская республика — nước cộng hòa anh em
    братский союз — [khối] liên minh anh em
    братское сотрудничество — [sự] hợp tác anh em
    братские коммунитические и рабочие партии — các đảng cộng sản và công nhân anh em
    братская могила — mộ chung, mộ chiến sĩ, mộ tử sĩ

Tham khảo

[sửa]