братский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của братский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brátskij |
khoa học | bratskij |
Anh | bratski |
Đức | bratski |
Việt | bratxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]братский
- (Có tính chất) Anh em, huynh đệ.
- братская республика — nước cộng hòa anh em
- братский союз — [khối] liên minh anh em
- братское сотрудничество — [sự] hợp tác anh em
- братские коммунитические и рабочие партии — các đảng cộng sản và công nhân anh em
- братская могила — mộ chung, mộ chiến sĩ, mộ tử sĩ
Tham khảo
[sửa]- "братский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)